Bài XVII
1. dangerous ( adj ) : nguy hiểm
2. beautiful (adj ) : đẹp
3. famous ( adj ) : nổi tiếng
4. knives ( n ) : những con dao
5. workers ( n ) : những công nhân
6. sunny ( n ) : có nắng
7. himself ( đại từ phản thân ) : bản thân anh ấy
8. careless ( adj ) : bất cẩn
9. speaking
10. policeman ( n ) : cảnh sát
Bài XVIII
1. live
2. an
3. years
4. there
5. is
6. garden
7. goes
8. with
9. reasons
10. from