Giải thích:
depart from : to be different from the usual or expected way of doing or thinking about something (khác với cách thông thường, khác với dự kiến/suy nghĩ)
Trong mệnh đề quan hệ: prep (giới từ) + which + S + V
Đáp án: B
Tạm dịch: Đó là khi anh ấy phát triển phương pháp làm việc cái mà anh ấy chưa bao giờ làm/nghĩ đến trước đây.