5/ Tronghệ SI, độnglượngđượctínhbằngđơnvị:
A. N.s B. N/s C. N.m D. N.m/s
6/Chọncâuphátbiểusai :
A. Độnglươngluônluôntínhbằngtíchkhốilượngvàvậntốccủavật .
B. Độnglượngluônluôncùnghướngvớivântốcvìvậntốcluônluôndương .
C. Độnglượnglàđạilượngvéctơ .
D. Độnglượngluônluôncùnghướngvớivậntốcvìkhốilượngluônluôndương .
7/ Trongquátrìnhnàosauđây ,độnglượngcủa ô tôđượcbảotoàn?
A. ô tôtăngtốcđộ . B. ô tôgiảmtốcđộ .
C. ô tôchuyểnđộngtrònđều . D. ô tôchuyểnđộngthẳngđềutrênđườngcó ma sát .
8/ Chọncâutrảlờiđúng .Biểuthứccủađịnhluật 2 Newton cònđượcviếtdướidạngsau:
A. B. C. . D.
9/ Chọnphátbiểusai .Mộthệvậtgọilàhệkínnếu:
A. Chỉcónhữnglựccủacácvậttronghệtöôngtáclẫnnhau .
B. Khôngcótácdụngcủanhữnglực ở bênngoàihệ .
C. Cácnôilựcrấtlớn so vớingoạilựctrongthờigiantươngtác.
D. Ngoạilựcvàcácnộilựccânbằnglẫnnhau.
10/ Chọncâutrảlờiđúng .Phươngtrìnhcủađịnhluậtbảotoànđộnglượngchotrườnghợphệkínhaivậtlà
A. B.
C. D.
11/ Chọnphátbiểuđúng .Địnhluậtbảotoànđộnglượngđúngtrongtrườnghợp:
A. Hệcó ma sát B. Hệcôlập.
C. Hệkhôngcó ma sát. D. Hệ kín có ma sát.
12/ Chọn phát biểu đúng . Định luật bảo toàn động lượng tương đương với :
A. Địnhluật III Newton . B. Địnhluật II Newton .
C. Địnhluật I Newton . D. KhôngtươngđươngvớiđịnhluậtnàocủaNewton .
13/ Chọncâutrảlờiđúng. Độnglượngtoànphầncủahệđượctínhbằngbiểuthứcsau:
A. B.
C. D.
14/ Chọncâutrảlờiđúng .Biểuthức làbiểuthứctínhđộlớntổngđộnglượngcủahệtrongtrườnghợp :
A. Hai véctơvậntốccùnghướng . B. Hai véctơvậntốcvuônggócvớinhau.
C. Hai véctơcùngphưongngượcchiều. D. Hai véctơvậntốchợpvớinhaumộtgóc 60o.
15/ Chọncâutrảlờiđúng.Chuyểnđộngsaukhôngtheonguyêntắcchuyểnđộngbằngphảnlực :
A. Chuyểnđộngcủasúnggiậtkhibắn. B. Chuyểnđộngcủamáy bay trựcthăng .
C. Chuyểnđộngcủa con sứabiển. D. Chuyểnđộngcủa con quay nước.
16/Chọncâutrảlờiđúng .Chuyểnđộngbằngphảnlựctuântheo:
A. Địnhluậtbảotoànđộnglượng . B. Địnhluậtbảotoàncơnăng .
C. Địnhluật II Newton . D. Địnhluật III Newton
17/ Chọncâutrảlờiđúng .Mộtlực 20N tácdụngvàovật m = 400g đangnằmyên ,thờigiantácdụng 0,015s. Xunglượngcủalựctácdụngtrongkhoảngthờigianđólà :
A. 0,3 kg.m/s B. 1,2 kg.m/s C. 120 kg.m/s D. 300 kg.m/s
18/Chọncâutrảlờiđúng .Mộthệgồmhaivậtcókhốilượng m1 = 200g , m2 = 300g cóvậntốc v1 = 3m/s , v2 = 2m/s . Biếthaivậntốcngượchướngnhau .Độ lớn động lượng củahệlà:
A. 0 B. 1,2 kg.m/s C. 120 kg.m/s D. 60 kg.m/s
19/ Chọncâutrảlờiđúng .Mộthệgồmhaivậtcókhốilượng m1 = 1kg , m2 = 4kg cóvậntốc v1 = 3m/s , v2 = 1m/s. Biếthaivậntốcvuônggócvớinhau. Độlớnđộnglượngcủahệlà :
A. 5 kg.m/s B. 1 kg.m/s C. 7 kg.m/s D. 2 kg.m/s
20/ Chọncâutrảlờiđúng .Mộthệgồmhaivậtcókhốilượng m1 = 1kg , m2 = 4kg cóvậntốc v1 = 4m/s , v2 = 1m/s. Biếthaivậntốchợpvớinhaugóc 1200. Độlớnđộnglượngcủahệlà :
A. 5 kg.m/s B. 4 kg.m/s C. 8 kg.m/s D. 12 kg.m/s
21/ Chọncâutrảlờiđúng .Mộtsúngcókhốilượng M = 400 kg đượcđặttrênmặtđấtnằmngang ,bắnmộtviênđạnkhốilượng m = 400g theophươngngang . Vậntốccủaviênđạnlà v = 50m/s. Vậntốcgiậtlùicủasúnglà :
A. - 5mm/s B. - 5cm/s C. - 50cm/s D. - 5m/s