Chỉ dùng 1 kim loại hãy nhận biết:
a) 4 dung dịch : AgNO3, NaOH, HCl, NaNO3.
b) 4 dung dịch: (NH4)2SO4, NH4NO3, FeSO4, AlCl3.
c) 5 dung dịch: HCl, HNO3, AgNO3, KCl, KOH.
a. Dùng Cu:
+ Có kết tủa trắng bạc, dung dịch màu xanh là AgNO3
Cu + AgNO3 —> Cu(NO3)2 + Ag
Dùng dung dịch AgNO3 làm thuốc thử:
+ Có kết tủa trắng là HCl:
AgNO3 + HCl —> AgCl + HNO3
+ Có kết tủa màu đen là NaOH:
AgNO3 + NaOH —> NaNO3 + Ag2O + H2O
+ Còn lại là NaNO3.
b. Dùng Ba
Các dung dịch đều có chung phản ứng:
Ba + H2O —> Ba(OH)2 + H2
Sau đó:
+ Khí mùi khai, kết tủa trắng là (NH4)2SO4:
Ba(OH)2 + (NH4)2SO4 —> BaSO4 + NH3 + H2O
+ Khí mùi khai là NH4NO3:
Ba(OH)2 + NH4NO3 —> Ba(NO3)2 + NH3 + H2O
+ Kết tủa trắng xanh là FeSO4:
Ba(OH)2 + FeSO4 —> BaSO4 + Fe(OH)2
+ Có kết tủa keo trắng rồi tan là AlCl3
Ba(OH)2 + AlCl3 —> Al(OH)3 + BaCl2
Al(OH)3 + Ba(OH)2 —> Ba(AlO2)2 + H2O
c. Dùng Fe
+ Khí không màu: HCl
+ Khí màu nâu đỏ: HNO3
+ Kết tủa trắng bạc: AgNO3 (Hoặc dùng HCl nhận ra)
Dùng AgNO3:
+ Kết tủa trắng: KCl
+ Kết tủa đen: KOH