`6`. A am attending
`->` now: hiện tại tiếp diễn
`=>` Cấu trúc: S + is/am/are + Ving
`7`. D for ten years
`->` for + khoảng thời gian
`=>` Cấu trúc hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has + been + Ving
`8`. A discovered
`->` 500 years ago : quá khứ đơn
`=>` Cấu trúc: S + V2/ed
`9`. C was running
`->` Hành động đang diễn ra trong quá khứ: quá khứ đơn, hành động xen vào quá khứ tiếp diễn
`10`. A still lived
`->` quá khứ đơn + when + quá khứ đơn