1. go on (tiếp tục)
2. had on (mặc)
3. check out (làm thủ tục trả phòng)
4. look forward to (trông ngóng)
5. check in (làm thủ tục nhận phòng)
6. call back (gọi lại)
7. settle down (ổn định cuộc sống)
8. slow down (chậm lại)
9. wrote down (viết ra giấy)
10. looking for (tìm kiếm)