Đọc các đơn vị đo sau $ 15k{{m}^{2}}12{{m}^{2}} $
A.Mười lăm ki-lô-mét vuông mười hai mét vuông.
B.Mười lăm ki-lô-mét mười hai mét vuông.
C.Mười lăm ki-lô-mét vuông mười hai mét.
D.Mười lăm ki-lô-mét vuông mười hai xăng-ti-mét vuông.

Các câu hỏi liên quan