I.
1. D
2. C
3. A
4. A
5. D
6. C
7. D
8. D
9. B
10. A
II.
1. B (come along: đến, xuất hiện - Chúng ta luôn thiếu người chơi. Tại sao bạn lại không đến?)
2. B (to be home for dinner: ở nhà ăn tối)
3. C (activity: hoạt động)
4. D (on Friday afternoons: vào những chiều thứ Năm)
5. D (The Queen of England: Nữ hoàng Anh quốc)
6. A (Vào những buổi sáng chủ nhật, tôi sẽ ở trên giường cho đến 8 giờ)
7. B (go skiing: đi trượt tuyết)
8. D (work as N: làm nghề gì, ex: work as a nurse: làm y tá)
9. D (zebra crossing: vạch kẻ đường)
10. A (S+ look +Adj: Ai trông như thế nào)
11. B (have some fun: vui vẻ)
12. D (pay attention: chú ý)
13. A (get together: tụ tập, gặp nhau)