I – Hiện tại phân từ1 – Khái niệm hiện tại phân từ
Hiện tại phân từ tồn tại dưới dạng các động từ kết thúc bằng đuôi “-ing”.
E.g. Before making the decision, you should think about it more carefully. (Trước khi đưa ra quyết định, bạn nên suy nghĩ về nó cẩn thận hơn.)
2 – Cách dùng của hiện tại phân từa – Theo sau giới từ hoặc liên từ trong câu
E.g. After graduating from university, he decided to move to Japan. (Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy đã quyết định chuyển đến Nhật Bản.)
Mary is interested in reading books. (Mary hứng thú với việc đọc sách.)
b – Được dùng để chỉ lý do cho một hành động. Trong trường hợp này, về có hiện tại phân từ thường được đứng đầu câu
E.g. Being impatient, the driver honked his horn. (Mất kiên nhẫn, người lái xe bấm còi.)
= The driver honked his horn because he was impatient. (Người lái xe bấm còi bởi vì ông ấy mất kiên nhẫn.)
c – Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
E.g. The man sitting on the bench looks tired. (Người đàn ông ngồi trên ghế dài ấy trông mệt mỏi.)
II – Quá khứ phân từ1 – Khái niệm quá khứ phân từ
Quá khứ phân từ thường tồn tại dưới dạng các động từ kết thúc bằng đuôi “-ed” hoặc dạng động từ bất quy tắc.
E.g. Blue jeans invented by Jacob Davis and Levi Strauss are hugely popular today. (Quần bò, được sáng chế bởi Jacob Davis và Levi Strauss rất phổ biến ngày nay.)
2 – Cách dùng của quá khứ phân từa – Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
E.g. The bridge opened last year is really convenient. (Cây cầu được thông năm ngoái thực sự thuận tiện.)