5 . C
ingredients: thành phần
courses: món ăn
dishes: chén đĩa
menus: thực đơn
Tạm dịch: Các thành phần như đường, mía và nước dừa hầu hết được sử dụng trong ẩm thực miền Nam Việt Nam hơn ở miền Bắc và miền Trung Việt Nam.
6. B
basic (n): căn bản, nguồn gốc ban đầu
staple: kẹp giấy (n)
foundation: nền tảng (n)
necessity: sự cần thiết (n)
Tạm dịch: Mặc dù có sự khác biệt trong ẩm thực của từng vùng, nhưng có những điểm tương đồng, chẳng hạn những gì cơ bản cho các bữa ăn chính - cơm, cách thêm nước mắm, rau thơm và các hương vị khác.
7.B
foods (n): lương thực, thức ăn
stapes (n): hình
ingredients (n): những thành phần
dishes (n): món ăn
Tạm dịch: Một số món ăn nổi tiếng ở miền Nam Việt Nam là Hủ Tiếu Nam Vang, Bún Mắm, cơm chiên, bánh bột, và nhiều loại bánh pudding.
8.C
9.B
10.A
feature: tính năng (n)
part: phần (n)
description: mô tả (n)
list: danh sách (n)
Tạm dịch: Một bữa ăn của người Huế có sự kết hợp tự nhiên giữa hương vị và màu sắc của các món ăn, tạo nên nét độc đáo trong ẩm thực.