79. will come (promise -> TLĐ)
80. will wash (quyết định ngay tại thời điểm nói -> TLĐ)
81. will anwer (Như 80)
82. will lend (như 80)
83. will feel (Câu điều kiện loại 1 (đã lược bỏ); câu đầy đủ: If you take these asprins, you will feel better.)
84. will call (như 80)
85. Is Nga playing (at present -> HTTD)
86. am watching (Đã có kế hoạch từ trước -> Tương lai gần)
87. will come (Phỏng đoán không có căn cứ -> TLĐ)
88. is having (Hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói -> HTTD)
89. is studying (như 88)
90. are playing (now _> HTTD)
91. will be (như 87)
92. is (Sự thật -> HTĐ)