=>
1. festival : lễ hội
2. fascinating : hấp dẫn
3. religious : thuộc về tôn giáo
4. celebrate : kỉ niệm
5. camp (n) : chỗ cắm trại
camp (v) : cắm trại
6. Thanksgiving : lễ tạ ơn
7. stuffing (n) : sự nhồi, hỗn hợp để nhồi (vào gà) trước khi nấu
8. feast : bữa tiệc
9. turkey : gà tây
10. gravy : nước xốt
11. cranberry : cây nam việt quất
12. seasonal : từng thời vụ, thay đổi theo mùa
13. steep : dốc, dốc đứng