1. surprised ( ko ngạc nhiên là cô ấy luôn mệt mỏi )
2. bored ( buồn chán )
3. confusing ( khó hiểu/ bối rối )
4. disgusting ( kinh tởm )
5. interested in ( hứng thú với )
6. annoyed ( tức giận/ bực mình )
7. boring ( buồn chán )
8. amused ( thích thú )
9. exhausted ( mệt mỏi/ cạn kiệt sức lực )
10. excited ( phấn khởi )