giải
- pleasurable (adj): mang lại niềm vui thích, thích thú
- amusing (adj): gây buồn cười
- terrified (adj): khinh khủng
- scary (adj): đáng sợ
- interesting (adj): thú vị
“but” là liên từ dùng để chỉ sự đối lập, trái ngược
đáp án c (bộ phim rất đáng sợ nhưng vẫn mang đến sự thích thú)