arrest/ əˈrest/ (v): bắt giữ
arrest somebody for something
eg: she was arrested for drug-related offences.
- charge (v): nạp (điện, năng lượng)/ tính giá, đòi trả
- commit a crime: phạm tội
- escape from somebody/something
eg: he escaped from prison this morning.
đến tận khi cô ất bị bắt vào tuần trước, người phụ nữ trẻ vẫn nghĩ mình đã phạm tội một cách
hòa hảo
chọn c