chance /tʃɑːns /(adj): không có kế hoạch trước = unplanned
- unplanned (adj): không có kế hoạch trước
- deliberate /dɪˈlɪbərət / (adj): có kế hoạch từ trước = planned
- accidental /ˌæksɪˈdentl /(adj): tình cờ
- unintentional /ˌʌnɪnˈtenʃənl /(adj): không chủ ý, không chủ định
đáp án b