giải
- firm (adj): chắc chắn, cương quyết
- punctuality / ˌpʌŋktʃuˈæləti/ (n): sự đúng giờ
cấu trúc
- have smb/ smt doing smt: cho phép ai/ cái gì làm gì
eg: i don‟t have you going to school late
đáp án a (chúng ta phải áp dụng chính sách về sự đúng giờ. chúng ta không thể cho phép mọi người
suốt ngày đến muộn)