đáp án: c
lời giải:
heated (a) hào hứng, hăng say, đam mê
eg: she had a heated argument with an official
hot (a) nóng(nhiệt độ cao),mới mẻ, hay ho ( liên qua đến các hoạt động, mối quan tâm, tranh luận)
eg: the environment has become a very hot issue
burning (a) đang được đốt cháy, khẩn cấp
eg: pension reform is still a burning issue
scorching (a): rất nóng
eg: the scorching july sun