There are one or two similarities between my country and the UK, but on the whole, they are so disparate that it is difficult to find any common ground. A.different B.identical C.distinct D.dissimilar
Đáp án đúng: B Phương pháp giải: Kiến thức: Từ vựngGiải chi tiết:disparate (adj): khác nhau, khác biệt A. different (adj): khác nhau B. identical (adj): giống hệt nhau C. distinct (adj): khác biệt D. dissimilar (adj): không tương đồng => disparate >< identical Tạm dịch: Có một hoặc hai điểm tương đồng giữa đất nước tôi và Vương quốc Anh, nhưng xét về tổng thể, chúng khác biệt đến mức khó tìm ra điểm chung nào. Chọn B.