Những từ ngữ nào đồng nghĩa với “long lanh” ?
A.lấp lánh, lung linh, lóng lánh.
B.lung lay, lung linh, lóng lánh.
C.lấp lánh, lung lay, lóng lánh.
D.lung linh, lóng lánh, nhấp nháy.

Các câu hỏi liên quan