Chọn những từ khác nguyên âm: 1/A.Vegetable B.Lake C.Plane D.Tall 2/A.Office B.Behind C.Clinic D.Picture
Chọn những từ khác nguyên âm :
1/A.Vegetable B.Lake C.Plane D.Tall
2/A.Office B.Behind C.Clinic D.Picture
3/A.Restaurant B.River C.Well D.Left
4/A.Photo B.Motorbike C.Home D.Work
5/A.Hour B.House C.Half D.Hotel
6/A.Dangerous B.Travel C.Man D.Traffic
7/A.Help B.Left C.Market D.Tennis
8/A.Policeman B.Sign C.Bike D.Spider
9/A.Truck B.Unload C.Turn D.Lunch
10/A.Fly B.Copy C.Sky D.By
Giúp mình với mai cô kiểm tra rồi :(