Giải
- Precaution / prɪˈkɔːʃn/ against smt (n): sự phòng ngừa c|i gì
Eg: You must take all reasonable precautions to protect yourself and your family.
- Epidemic / ˌepɪˈdemɪk / (n): dịch bệnh
- Get away (v): đi du lịch
- Contain (v): ngăn chặn điều gì có hại khỏi sự lây lan
Eg: to contain an epidemic
- Suround (v): xung quanh
- Hold (v): cầm, nắm, giữ
Nếu chúng ta không áp dụng các biện pháp phòng ngừa ngay lập tức, chúng ta sẽ không thể kiểm soát
dịch bệnh
Đáp án B