Calcium, the most abundantly mineral in the body, works with phosphorus in maintaining bones
and teeth.
A. in maintaining B. abundantly C. in the body D. works with
Giải
- Abundantly / əˈbʌndəntli/ (adv): một cách giấu có, một cách phong phú
Cấu trúc so s|nh hơn nhất của tính từ dài
The most + adj + N
She is the most beautiful girl in my class
Abundantly là trạng từ chuyển sang tính từ là abundant
Đ|p án B (Can- xi, một trong những khoáng chất phong phú nhất trong cơ thể, kết hợp với phốt- pho để
duy trì xương và răng)