A.CuO, Al, Na2O, N2O5.B.CuO, SO3, Na2O, K.C.CaO, SO3, Na2O, Ba.D.PbO, SO3, Na2O, Mg.
A.78% khí oxi, 21% khí nitơ, 1% các khí khác (CO2, CO, khí hiểm,…).B.78% khí nitơ, 21% khí oxi, 1% các khí khác (CO2, CO, khí hiểm,…).C.21% các khí khác, 78% khí nitơ, 19% khí oxi.D.21% khí oxi, 78% các khí khác, 1% khí nitơ.
A.0,625M.B.0,62M.C.0,062M.D.0,525M.
A.Của chất rắn trong chất lỏng.B.Của chất khí trong chất lỏng.C.Đồng nhất của dung môi và chất tan.D.Đồng nhất của chất rắn và dung môi.
A.Fe + H2SO4 ⟶ FeSO4 + H2 ↑B.2H2O \(\xrightarrow{{{t^0}}}\) 2H2 ↑ + O2 ↑C.2Na + 2H2O ⟶ 2NaOH + H2 ↑D.CuO + H2 → Cu + H2O
A.4P + 5O2 \(\xrightarrow{{{t^0}}}\) 2P2O5B.2KClO3 \(\xrightarrow{{{t^0}}}\) 2KCl + 3O2C.Na2O + H2O ⟶ 2NaOHD.Fe + 2HCl ⟶ FeCl2 + H2
A.Đặt ngang.B.Úp miệng xuống.C.Ngửa miệng lên.D.Đặt tùy ý người điều chế.
A.B.C.D.
A.9 gam.B.2,25 gam.C.3,375 gam.D.4,5 gam.
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến