A.Unless you try to work hard, you will fail in the exam. B.Unless you don't try to work hard, you will fail in the exam. C.Unless you try to work hard, you won't fail in the exam. D.Unless do you try to work hard, you will fail in the exam.
Câu điều kiện/ Các từ thay thế cho “if”Giải chi tiết: Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả một việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.Công thức: If S + V(s/es), S + will V(nguyên thể).Unless = If … not: nếu … không (Sau “Unless” động từ ở dạng khẳng định)Tạm dịch: Bạn không cố gắng học chăm chỉ. Bạn sẽ thi trượt.= A. Nếu bạn không học chăm chỉ, thì bạn sẽ thi trượt.B. Sai, vì sau “unless” mệnh đề phải ở dạng khẳng định. C. Nếu bạn không học chăm chỉ, thì bạn sẽ không thi trượt. => sai về nghĩaD. Sai ở “do you try to work hard” (không được đảo).