Từ vựngGiải chi tiết:A. self-conscious (adj): lo lắng hoặc xấu hổ (về những gì người khác nghĩ về mình) B. self-satisfied (adj): tự mãn C. self-directed => từ không tồn tại D. self-confident (adj): tự tin, có lòng tin ở bản thân Tạm dịch: Paul là người rất e ngại, anh ấy không bao giờ thoải mái với người lạ.