Từ vựngGiải chi tiết: A. degree (n): độ, mức độB. scale (n): quy môC. source (n): nguồnD. format (n): định dạng=> source of energy: nguồn năng lượngOrganisms, in turn, use sugar as a (41) source of energy to do work.Tạm dịch: Các sinh vật lần lượt sử dụng đường như một nguồn năng lượng để làm việc.