Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ “potentially” trong đoạn 4 GẦN NGHĨA NHẤT với ________.A. certainly (adv): chắc chắnB. privately (adv): riêng tưC. obviously (adv): rõ ràng, hiển nhiênD. possibly (adv): có thể=> potentially (adv): có tiềm năng = possiblyThông tin: What is it that makes mobile phones potentially harmful?Tạm dịch: Điều gì khiến điện thoại di động có khả năng gây hại?