Từ vựng/ Cụm từGiải chi tiết:A. argument (n): lập luận, lí lẽ, luận cứ B. discussion (n): thảo luận C. controversy (n): cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi (cuộc tranh luận công khai bằng miệng hoặc bút chiến, trong đó các cá nhân hay phe phái, đoàn thể) D. debate (n): cuộc tranh luận, cuộc thảo luận (giữa 2 hoặc hơn 2 người nói bày tỏ các quan điểm đối lập nhau) => spark controversy: gây ra tranh cãi Tạm dịch: Một chương trình truyền hình mới đã gây ra tranh cãi bằng cách cho thấy mặt tích cực của việc bỏ học đại học.