- Cha: cha mẹ, ông cha, mẹ cha, cha con,...
- Chả: chả chìa, giò chả, bún chả, chả lụa,...
- Chai: chai lọ, chai sạn, bai chai, chai mặt,...
- Trải: trải chiếu, trải nghiệm, buôn trải, trải lòng,...
- Chạm: chạm khắc, chạm trổ, chạm trán, động chạm,...
- Tranh: tranh ảnh, nhà tranh, bức tranh, cạnh tranh,....
- Châm: châm biếc, châm chích, châm trọc, châm ngôn,...
- Chân: chân tay, chân lí, chân phương, chân dung,...
- Châu: châu á, châu báu, châu thổ, năm châu,...
- Che: che đậy, che phủ, che giấu, che nắng,...
- Trí: Trí khôn, trí dũng, trí nhớ, trí thức,....
- Chí: chí hướng, ý chí, chí khí, thiện chí,...
- Triều: Triều đình, triều cường, thủy triều, vương triều,...
-Chông: chông chênh, chông gai, chông tre, cây chông,...
- Trống: trống đồng, trống chiêng, trống trơn, gà trống,...
- Trở: trở lại, trở về, trở mặt, trở tay,...
- Chuyền: dây chuyền, chuyền bóng, dây chuyền, que chuyền,...
- Trương: khai trương, trương mắt, phô trương, khuếch trương,...
- Chướng: chướng mắt, chướng ngại vật, chướng tai, nghiệp chướng,...
* Từ láy X/S
- Sạch sẽ, sụt sùi, so sánh, sinh sôi, sặc sỡ
- Xót xa, xấu xa, xinh xắn, xao xuyến, xa xôi
- Xứ sở, sản xuất, sâu xa, soi xét, xoay sở.