a) Cần cù: chăm chỉ, siêng năng, tần tảo,...
` - ` Trái nghĩa: lười nhác, biếng làm, lười biếng,...
b) Vinh quang: vinh dự, chiến thắng,...
` - ` Trái nghĩa: thất bại, thua cuộc,....
c) Tươi đẹp: hoa lệ, tráng lệ, đẹp đẽ....
` - ` Từ trái nghĩa: xấu xí,...
d) Lớn lao: rộng lớn, bao la, bát ngát, bạt ngàn,...
` - ` Trái nghĩa: nhỏ bé, nhỏ xíu, bé nhỏ,....
$\text{#HuynnTrang}$