Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ "displacing" trong đoạn văn chủ yếu có nghĩa là ________.A. khiến mọi người mất nhà cửaB. khiến mọi người hoảng sợC. làm cho mọi người mất phương hướngD. mang lại sự an toàn cho mọi người=> displacing: to force people to move away from their home to another place (buộc mọi người phải di chuyển khỏi nhà của họ đến một nơi khác) = making people homelessThông tin: The devastating earthquake in 2015 damaged 9,300 schools, displacing hundreds of thousands of families and pushing 700,000 people into poverty.Tạm dịch: Trận động đất kinh hoàng năm 2015 đã làm hư hại 9.300 trường học, khiến hàng trăm nghìn gia đình phải di dời và đẩy 700.000 người vào cảnh nghèo đói.