Cụm động từGiải chi tiết:A. took off: cởi ra, cất cánh, đạt được tiến bộB. filled in: hoàn thành đơnC. stood up: đứng lên, thất hứaD. turned down: giảm; từ chốiTạm dịch: Lần đầu tiên đi máy bay, tôi thực sự cảm thấy thích thú khi máy bay cất cánh từ mặt đất.