Đáp án đúng: D Giải chi tiết:A. improved: cải thiệnB. encouraged: khuyến khíchC. applauded: tán thưởngD. frightened: làm cho sợ hãi=> intimidated (adj): cảm thấy sợ hãi và không tự tin trong một tình huống cụ thể = frightenedTạm dịch: Một người mắc chứng sợ sân khấu rất dễ bị làm cho sợ bởi số đông khán giả.