Cụm từGiải chi tiết:A. at danger => in danger: gặp nguyB. at risk: gặp nguyC. on edge: lo lắng, phấn khích hoặc dễ nổi giậnD. on the verge: đang trên đà, sắpSarah Zay, of USA Today, expressed that “With the growth of websites such as Facebook, social networking may be (8) on the verge of replacing traditional personal interactions for the future generation”.Tạm dịch: Sarah Zay, của USA Today, bày tỏ rằng “Với sự phát triển của các trang web như Facebook, mạng xã hội có thể đang trên đà thay thế các tương tác cá nhân truyền thống cho thế hệ tương lai”.