Từ loạiGiải chi tiết:cause sth: gây ra cái gì => cần điền danh từ vào chỗ trốngA. confuse (v): làm cho rối tríB. confused (adj): bối rối (cảm giác)C. confusion (n): sự bối rối, hoang mangD. confusing (adj): bối rối (đặc điểm, tính chất)Tạm dịch: Quy định mới có thể khiến giáo viên hoang mang hơn.