Từ vựngGiải chi tiết:A. means: phương tiệnB. procedures: thủ tục, quy trìnhC. approaches: phương pháp, cách tiếp cậnD. measures: biện phápResearch shows in-school spread can be mitigated with simple safety (36) measures such as masking, distancing, hand-washing and open windows.Tạm dịch: Nghiên cứu cho thấy sự lây lan trong trường học có thể được giảm thiểu bằng các biện pháp an toàn đơn giản như đeo khẩu trang, giãn cách, rửa tay và mở cửa sổ.