Từ vựngGiải chi tiết:A. rich (adj): giàuB. healthy (adj): lành mạnh, khỏe mạnhC. fertile (adj): phì nhiêu (đất)D. wealthy (adj): giàu sang=> healthy competition (n-phr.): cạnh tranh lành mạnhTạm dịch: Ông là một nhà kinh tế học tin tưởng vào những lợi thế của cạnh tranh lành mạnh.