Đáp án đúng: A Giải chi tiết:be all ears (idiom): (informal) to be waiting with interest to hear what somebody has to say: chờ đợi một cách thích thú để nghe ai đó nói gìA. attentive (adj): rất chú ýB. smiling (v-ing): mỉm cườiC. restless (adj): bồn chồn, không thư giãn đượcD. silent (adj): im lặng=> all ears = attentiveTạm dịch: Tất cả học sinh đều chú ý lắng nghe khi giáo viên bắt đầu thông báo về những thay đổi trong bài kiểm tra cuối cùng.