Từ vựngGiải chi tiết:A. respected: tôn trọng, kính trọngB. viewed: xem, coi, nghĩC. inspected: quan sát, kiểm traD. showed: thể hiện=> view somebody/something as something: coi, xem ai/cái gì như làTạm dịch: Tại Hoa Kỳ, hoạt động tình nguyện được coi là một cách tốt để tạo cho trẻ em ý thức về trách nhiệm cộng đồng và gắn kết gia đình lại với nhau.