Từ vựng, cụm từGiải chi tiết:A. matters + with: vấn đề B. issues + about/with: vấn đề C. questions: câu hỏi D. problems + of: vấn đề => problem of doing something: vấn đề trong việc làm gì Tạm dịch: Hầu hết sinh viên phải đối mặt với các vấn đề trong việc kiếm tiền khi họ đang học.