Từ vựngGiải chi tiết:uninterested (adj): không hứng thú, không quan tâm >< interesteddisinterested (adj): công tâm, không vụ lợiSửa: uninterested => disinterestedTạm dịch: Với cương vị là giám khảo, bạn phải làm việc với tinh thần tập trung cao độ. Bạn phải đưa ra một đánh giá công tâm.