Từ vựng, từ đồng nghĩaGiải chi tiết:A. especially (adv): đặc biệtB. strongly (adv): mạnh mẽC. clearly (adv): rõ ràngD. probably (adv): có lẽ, có thể=> obviously (adv): một cách rõ ràng = clearlyTạm dịch: Việc ông ta chuyển số tiền được quyên góp cho các nạn nhân của thảm họa quá muộn rõ ràng là sai.