Từ vựngGiải chi tiết:A. letdown (n): sự thất vọng, vỡ mộngB. bankrupt (n): vỡ nợ, phá sảnC. overdraft (n): số tiền chi trộiD. recession (n): sự rút đi; tình trạng suy thoái (kinh tế)Vế sau có “economy” (nền kinh tế) => D phù hợp nhất.Tạm dịch: Sau ba năm suy thoái, nền kinh tế của đất nước cuối cùng đã có vẻ tốt lên rất nhiều.