Từ vựngGiải chi tiết:A. pandemic (n): đại dịchB. ailment (n): căn bệnh (nhỏ)C. illness (n): bệnhD. disaster (n): thảm họaYou still have to participate, but do it in a safe way until the (28) pandemic clears.Tạm dịch: Bạn vẫn phải tham gia, nhưng hãy làm điều đó một cách an toàn cho đến khi đại dịch không còn.