Từ vựngGiải chi tiết:A. revise (v): đọc lại, xem lại, duyệt lại, ôn thiB. recall (v): nhớ lại, gợi lạiC. repeat (v): nhắc lạiD. revive (v): hồi sinh=> reminisce (v): hồi tưởng = recallTạm dịch: Người già thường hồi tưởng về những ngày họ đã làm việc thiện.