Từ vựngGiải chi tiết:distinctive (adj): đặc biệt, khác biệtdistinct (adj): rõ rệt=> distinct difference: sự khác biệt rõ rệtSửa: distinctive => distinctTạm dịch: Có một sự khác biệt rõ rệt trong nhận thức về việc đeo khẩu trang giữa phương Tây và phương Đông.