=>
I/
1. A /ɒ/ còn lại /ə/
2. D /tʃ/ còn lại /dʒ/
3. B /k/ còn lại /tʃ/
II/
1. A a/an + N số ít (an đứng trước nguyên âm)
2. D one of the most adj + N số nhiều
3. C by the sea : cạnh biển/mạo từ không dùng trước lunch
4. A so sánh bằng as adj as
5. C so sánh hơn more adj than
6. A dùng the + tên các nhạc cụ
7. D lai lịch
8. D common : thông thường, phổ biến
9. B superstitious about ~ mê tín về
10. C best man ~ phù rể
III/
1. more -> most
-> so sánh nhất one of the most adj N số nhiều
2. B trưởn thành, làm cho chín chắn
3. D so sánh nhất the most adj
4. D không dùng mạo từ trước Italy
5. C more than : nhiều hơn
6. B much + so sánh hơn more adj than
7. A nhấn âm 2 còn lại 1
8. C nhấn âm 1 còn lại 2
9. D so sánh nhất của little là the least
10. A nhấn âm 2 còn lại 1