Từ vựngGiải chi tiết:A. close – closed: đóng cửa B. open – opened: mở C. sell – sold: bán D. set – set: để, đặt In the 1990s, he decided to work on his own and he (24) opened his own fashion business. Tạm dịch: Vào những năm 1990, ông quyết định tự mình làm việc và mở công ty kinh doanh thời trang của riêng mình.