1, in (bring in: đề xướng, thiết lập một bộ luật…)
2, round (get sb round: thuyết phục)
3, on (to be authority on st: giỏi về cái gì, là chuyên gia về cái gì
4, off (brush sb off: từ chối lắng nghe ai đó, lơ ai đó một cách thô lỗ)
5, on
6, for
7, in
8, down
9, up
10, at